I. TỔNG QUAN

Ngôn ngữ luôn là cầu nối giữa con người với con người. Ngày nay việc mở rộng quan hệ hợp tác, giao lưu với nước ngoài cũng góp phần nâng cao vai trò của ngoại ngữ. Đặc biệt là trong mối quan hệ của Việt Nam chúng ta với đất nước Hàn Quốc. Hàn Quốc vốn được coi là một quốc gia phát triển với nền giáo dục hiện đại, kinh tế, khoa học kĩ thuật phát triển và đặc biệt nổi tiếng với văn hóa truyền thống. Nhờ sự lan tỏa của làn sóng văn hóa Hàn Quốc Hallyu mà nhiều người nước ngoài, trong đó có nhiều người Việt Nam, yêu mến đất nước Hàn Quốc hơn và muốn học ngôn ngữ Hàn Quốc.
Vậy nếu muốn học tiếng Hàn Quốc thì phải làm gì, chuẩn bị những gì?
Chắc hẳn, có rất nhiều bạn muốn học tiếng Hàn Quốc, song chưa biết có nên học hay không, nên bắt đầu từ đâu và băn khoăn liệu học tiếng Hàn Quốc có giúp ích gì cho mình hay không?
Trước hết, học tiếng Hàn Quốc đem lại cho bạn vô vàn lợi ích. Câu trả lời cực kì rõ ràng trong bài viết Tại sao nên học tiếng Hàn Quốc. Học tập vốn đã là một điều tốt từ xưa đến nay, chưa kể đây là tiếng Hàn Quốc, là ngoại ngữ dần phổ biến ra toàn châu Á nói chung và thế giới nói riêng. Vì thế, nếu đã muốn học tiếng Hàn Quốc, thì hãy bắt đầu luôn từ bây giờ nhé!

II. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN SƠ CẤP

수업 1 수업 2
BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG HÀN HANGUL
(한글)
– Giới thiệu sơ lược về sự ra đời bảng chữ cái Hangul
(한글의 요약한 기원에 대한 소개)
– Giới thiệu về bảng chữ cái: Cách đọc, cách viết
– Luyện đọc, luyện viết bảng chữ cái
– Tập ghép vần, luyện đọc, luyện viết từ
(한글에 대한 소개: 발음, 쓰기, 음절)
(연습)
BÀI 1: GIỚI THIỆU
(과 1: 소개)
– Từ vựng: Quốc gia, nghề nghiệp, lời chào
(나라, 직업, 인사말 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
– Ngữ pháp (문법): 입니다/입니까, 은/는
Lấy ví dụ (연습)
– Làm bài tập (숙제)
– Văn hoá: Cách chào hỏi của người Hàn Quốc
(문화: 한국인의 인사법)
수업 3 수업 4
ÔN TẬP BÀI 1 (과 1 연습)
– Luyện nghe bài 1 (과 1 듣기 연습)
– Luyện nói cùng giáo viên: chào hỏi, tự giới thiệu
(한국 강사와 말하기 연습: 인사, 소개)
BÀI 2: TRƯỜNG HỌC
(과 2: 학교)
– Từ vựng: Nơi chốn, trang thiết bị trường học, đồ vật trong phòng học
(장소, 교실 시설, 교실 물건 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
– Ngữ pháp: 이/가, 에 있습니다, 이/가 아닙니다
Lấy ví dụ (연습)
– Làm bài tập (숙제)
– Văn hoá: Chế độ giáo dục của Hàn Quốc
(문화: 한국의 교육제도)
수업 5 수업 6
ÔN TẬP BÀI 2 (과 2 연습)
– Luyện nghe bài 2 (과 2 듣기 연습)
– Luyện nói cùng giáo viên người Hàn Quốc: nói tên đồ vật, giới thiệu trường học
(한국 강사와 말하기 연습: 학교에 대한 소개)
BÀI 3: SINH HOẠT HÀNG NGÀY
(과 3: 일상생활)
– Từ vựng: Từ vựng liên quan đến sinh hoạt hàng ngày, đại từ nhân xưng để hỏi
(일상생활 관련 어휘, 의문대명사)
Luyện đọc từ (발음 연습)
– Ngữ pháp: – ㅂ/습니다, – ㅂ/습니까, 을/를, 에서
Lấy ví dụ (연습)
– Làm bài tập (숙제)
– Văn hoá: Những điều mà người Hàn Quốc thích
(문화: 한국인이 가장 좋아하는 것)
수업 7 수업 8
ÔN TẬP BÀI 3 (과 3 연습)
– Luyện nghe bài 3 (과 3 듣기 연습)
– Luyện nói cùng giáo viên: Nói về cuộc sống sinh hoạt hàng ngày, những điều mình thích
(한국 강사와 말하기 연습: 일상생활, 가장 좋아하는 것에 대해 말하기)
BÀI 4: NGÀY VÀ THỨ
(과 4: 날짜와 요일)
– Từ vựng: Số Hán Hàn, thứ, ngày, tháng
(한자어 수사, 요일, 날짜 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
– Ngữ pháp: 와/과, 에
Lấy ví dụ (연습)
– Làm bài tập (숙제)
– Văn hoá: Biểu hiện số trong tiếng Hàn
(문화: 한국어의 수 표현)
수업 9 수업 10
ÔN TẬP BÀI 4 (과 4 연습)
– Luyện nghe bài 4 (과 4 듣기 연습)
– Luyện nói cùng giáo viên: Biểu hiện ngày tháng, cách tính thời gian
(한국 강사와 말하기 연습: 시간 표현)
BÀI 5CÔNG VIỆC HÀNG NGÀY
(과 5: 하루 일과)
– Từ vựng: Số thuần Hàn, thời gian, động từ chỉ hoạt động hàng ngày
(고유어 수사, 시간, 일상 표현 동사)
Luyện đọc từ (발음 연습)
– Ngữ pháp: – 아/어요, 에 가다, 안
Lấy ví dụ (연습)
– Làm bài tập (숙제)
– Văn hoá: Sinh hoạt ở trường của sinh viên Hàn Quốc và Việt Nam
(문화: 한국과 베트남의 대학 생활)
수업 11 수업 12
ÔN TẬP BÀI 5 (과 5 연습)
– Luyện nghe bài 5 (과 5 듣기 연습)
– Luyện nói cùng giáo viên: Nói về thời gian, công việc hàng ngày
(한국 강사와 말하기 연습: 시간, 하루 일과에 대해 말하기)
BÀI 6: CUỐI TUẦN
(과 6: 주말)
– Từ vựng: Từ để hỏi, hoạt động cuối tuần
(의문관형사, 주말 활동 관련 어휘)
Luyện đọc từ (발음 연습)
– Ngữ pháp: – 았/었 -, 하고, – (으) ㅂ 시다
Lấy ví dụ (연습)
– Làm bài tập (숙제)
– Văn hoá: Hoạt động cuối tuần của người Hàn Quốc
(문화: 한국인의 주말 활동)

III. THỜI GIAN HỌC

– NGÀY KHAI GIẢNG 31/10/2015

– TỔNG THỜI LƯỢNG KHÓA HỌC 2.5 THÁNG

– THỜI GIAN HỌC Tối 2, 4, 6 (18h30 – 20h)

– HỌC PHÍ 2.000.000 / KHOÁ

V. ĐỊA ĐIỂM HỌC TẬP

1. CƠ SỞ THỦ ĐỨC – TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN

Địa chỉ: Số 234 Võ Văn Ngân – P. Linh Chiểu – Q. Thủ Đức – TP. Hồ Chí Minh

Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 7 (15h – 21h). Điện thoại: 0868 44 6464 – 0982 422 711

2. CƠ SỞ BÌNH DƯƠNG – NHÀ THIẾU NHI TỈNH BÌNH DƯƠNG

Địa chỉ: Số 591 Đại lộ Bình Dương – P. Hiệp Thành – TP. Thủ Dầu Một – T. Bình Dương

Thời gian làm việc: Thứ 2 – Chủ nhật (8h – 20h). Điện thoại: (08) 62 79 2468 –  0902 384 081

 

CÓ THỂ BẠN QUAN TÂM